Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
MAX 4D | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Power 6/55 | Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
XSMB thứ 6 - Kết quả XSMB ngày 20/1/2023
Hôm nay thứ 6, ngày 27-01-2023 14LK 16LK 17LK 19LK 2LK 3LK 6LK 9LK | ||||||||||||
ĐB | 91869 | |||||||||||
G1 | 62613 | |||||||||||
G2 | 89561 | 17438 | ||||||||||
G3 | 79710 | 68693 | 48902 | |||||||||
08300 | 92038 | 67549 | ||||||||||
G4 | 2455 | 1085 | 3800 | 5406 | ||||||||
G5 | 1138 | 8058 | 3367 | |||||||||
2046 | 1602 | 0067 | ||||||||||
G6 | 216 | 832 | 186 | |||||||||
G7 | 18 | 36 | 82 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,0,0,6,2 |
1 | 3,0,6,8 |
2 | - |
3 | 8,8,8,2,6 |
4 | 9,6 |
5 | 5,8,9 |
6 | 9,1,7,7 |
7 | - |
8 | 5,6,2 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,0,0 | 0 |
6 | 1 |
0,0,3,8 | 2 |
1,9 | 3 |
- | 4 |
5,8 | 5 |
0,4,1,8,3 | 6 |
6,6 | 7 |
3,3,3,5,1 | 8 |
6,4,5 | 9 |
Thống kê 2 số cuối | Thống kê đặc biệt tuần |
SXMB thứ 6 | Thống kê tần suất loto |
Tần suất cặp lôtô | Thống kê lô gan |
Quay thử | Soi cầu |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 13/1/2023
10LV 11LV 13LV 1LV 2LV 5LV | ||||||||||||
ĐB | 60762 | |||||||||||
G1 | 70413 | |||||||||||
G2 | 94856 | 73874 | ||||||||||
G3 | 38562 | 54962 | 09294 | |||||||||
88168 | 03998 | 21450 | ||||||||||
G4 | 8234 | 7644 | 3492 | 0818 | ||||||||
G5 | 1114 | 2556 | 1891 | |||||||||
8732 | 9010 | 4068 | ||||||||||
G6 | 962 | 160 | 238 | |||||||||
G7 | 70 | 73 | 54 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 3,8,4,0 |
2 | - |
3 | 4,2,8 |
4 | 4 |
5 | 6,0,6,4 |
6 | 2,2,2,8,8,2,0,6 |
7 | 4,0,3 |
8 | - |
9 | 4,8,2,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,1,6,7 | 0 |
9 | 1 |
6,6,6,9,3,6 | 2 |
1,7 | 3 |
7,9,3,4,1,5 | 4 |
- | 5 |
5,5,6 | 6 |
- | 7 |
6,9,1,6,3 | 8 |
- | 9 |
- » Xem kết quả XSMB
- » Xem kết quả XSMB 30 ngày
- » Xổ số 666 cập nhật kết quả xổ số hàng ngày nhanh và chính xác nhất
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 6/1/2023
10KD 14KD 1KD 20KD 3KD 4KD 5KD 6KD | ||||||||||||
ĐB | 45370 | |||||||||||
G1 | 05808 | |||||||||||
G2 | 84879 | 98182 | ||||||||||
G3 | 24293 | 04306 | 89635 | |||||||||
00442 | 69931 | 82844 | ||||||||||
G4 | 0554 | 4775 | 4677 | 9083 | ||||||||
G5 | 9984 | 2064 | 0832 | |||||||||
5681 | 4616 | 1573 | ||||||||||
G6 | 187 | 486 | 857 | |||||||||
G7 | 75 | 66 | 10 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,6 |
1 | 6,0 |
2 | 1 |
3 | 5,1,2 |
4 | 2,4 |
5 | 4,7 |
6 | 4,6 |
7 | 0,9,5,7,3,5 |
8 | 2,3,4,1,7,6 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,1 | 0 |
3,8,2 | 1 |
8,4,3 | 2 |
9,8,7 | 3 |
4,5,8,6 | 4 |
3,7,7 | 5 |
0,1,8,6 | 6 |
7,8,5 | 7 |
0 | 8 |
7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 30/12/2022
12KN 16KN 18KN 19KN 1KN 20KN 2KN 3KN | ||||||||||||
ĐB | 54112 | |||||||||||
G1 | 93201 | |||||||||||
G2 | 63854 | 90768 | ||||||||||
G3 | 63190 | 82263 | 11092 | |||||||||
62795 | 14065 | 54572 | ||||||||||
G4 | 6041 | 5896 | 2136 | 7292 | ||||||||
G5 | 8660 | 5968 | 6810 | |||||||||
8331 | 1726 | 8758 | ||||||||||
G6 | 827 | 555 | 563 | |||||||||
G7 | 94 | 82 | 55 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2,0 |
2 | 6,7 |
3 | 6,1 |
4 | 1 |
5 | 4,8,5,5,1 |
6 | 8,3,5,0,8,3 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 0,2,5,6,2,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,6,1 | 0 |
0,4,3,5 | 1 |
1,9,7,9,8 | 2 |
6,6 | 3 |
5,9 | 4 |
9,6,5,5 | 5 |
9,3,2 | 6 |
2 | 7 |
6,6,5 | 8 |
- | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 23/12/2022
17KV 19KV 20KV 2KV 3KV 5KV 7KV 9KV | ||||||||||||
ĐB | 33027 | |||||||||||
G1 | 01034 | |||||||||||
G2 | 39440 | 31211 | ||||||||||
G3 | 01389 | 13823 | 24827 | |||||||||
51841 | 10995 | 09281 | ||||||||||
G4 | 0511 | 8646 | 7365 | 5683 | ||||||||
G5 | 0906 | 4002 | 1629 | |||||||||
6322 | 2180 | 1096 | ||||||||||
G6 | 776 | 073 | 760 | |||||||||
G7 | 97 | 75 | 05 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,2,5 |
1 | 1,1,7 |
2 | 7,3,7,9,2 |
3 | 4 |
4 | 0,1,6 |
5 | - |
6 | 5,0 |
7 | 6,3,5 |
8 | 9,1,3,0 |
9 | 5,6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,8,6 | 0 |
1,4,8,1 | 1 |
0,2 | 2 |
2,8,7 | 3 |
3 | 4 |
9,6,7,0 | 5 |
4,0,9,7 | 6 |
2,2,9,1 | 7 |
- | 8 |
8,2 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 16/12/2022
12HD 1HD 2HD 3HD 4HD 5HD | ||||||||||||
ĐB | 13086 | |||||||||||
G1 | 69861 | |||||||||||
G2 | 60578 | 56199 | ||||||||||
G3 | 41818 | 40709 | 24243 | |||||||||
78501 | 37344 | 06196 | ||||||||||
G4 | 1624 | 7688 | 0343 | 8140 | ||||||||
G5 | 1534 | 5765 | 1319 | |||||||||
1639 | 4683 | 9921 | ||||||||||
G6 | 522 | 244 | 782 | |||||||||
G7 | 42 | 95 | 26 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,1 |
1 | 8,9,5 |
2 | 4,1,2,6 |
3 | 4,9 |
4 | 3,4,3,0,4,2 |
5 | - |
6 | 1,5 |
7 | 8 |
8 | 6,8,3,2 |
9 | 9,6,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
6,0,2 | 1 |
2,8,4 | 2 |
4,4,8 | 3 |
4,2,3,4 | 4 |
6,9,1 | 5 |
8,9,2 | 6 |
- | 7 |
7,1,8 | 8 |
9,0,1,3 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 9/12/2022
12HN 14HN 2HN 4HN 5HN 8HN | ||||||||||||
ĐB | 93971 | |||||||||||
G1 | 04009 | |||||||||||
G2 | 43968 | 95856 | ||||||||||
G3 | 62152 | 21508 | 39207 | |||||||||
15332 | 64225 | 01051 | ||||||||||
G4 | 0643 | 8137 | 8453 | 6224 | ||||||||
G5 | 4432 | 5499 | 8338 | |||||||||
5697 | 8679 | 7236 | ||||||||||
G6 | 718 | 097 | 779 | |||||||||
G7 | 34 | 85 | 82 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,8,7 |
1 | 8 |
2 | 5,4 |
3 | 2,7,2,8,6,4,3 |
4 | 3 |
5 | 6,2,1,3 |
6 | 8 |
7 | 1,9,9 |
8 | 5,2 |
9 | 9,7,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
- | 0 |
7,5 | 1 |
5,3,3,8 | 2 |
4,5,3 | 3 |
2,3 | 4 |
2,8 | 5 |
5,3 | 6 |
0,3,9,9 | 7 |
6,0,3,1 | 8 |
0,9,7,7 | 9 |
Bạn đang xem kết quả xổ số Hải Phòng (XSHP) - XSMB thứ 6 được mở thưởng vào các ngày thứ 6 hàng tuần vào lúc 18h15
Giới thiệu xổ số Hải Phòng (Thứ 6):
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xổ Số Hải Phòng
Địa chỉ: Số 19 Điện Biên Phủ - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0313551243
Fax: 0313836139
Website: xosohaiphong.com.vn
- Cùng với các đài miền Nam cũng mở thưởng vào thứ 6 các bạn có thể bấm vào xem tại đây
Để xem từng tỉnh của miền nam thứ 6 gồm những đài nào, mời bạn bấm vào từng đài dưới đây:
XS Vĩnh Long - XS Trà Vinh - XS Bình Dương
- Xem các tỉnh miền Trung mở thưởng thứ 6 hàng tuần tại đây
Các đài miền Trung cũng mở thưởng cùng ngày xem chi tiết bên dưới: