Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
MAX 4D | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Power 6/55 | Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
XSMB thứ 4 - Kết quả XSMB ngày 25/1/2023
Hôm nay thứ 6, ngày 27-01-2023 10LH 13LH 18LH 19LH 1LH 22LH 23LH 25LH 2LH 7LH | ||||||||||||
ĐB | 52371 | |||||||||||
G1 | 45082 | |||||||||||
G2 | 87473 | 55003 | ||||||||||
G3 | 44656 | 18647 | 37207 | |||||||||
71263 | 51955 | 58209 | ||||||||||
G4 | 7943 | 2928 | 1910 | 4411 | ||||||||
G5 | 4148 | 0340 | 5084 | |||||||||
5712 | 7654 | 1849 | ||||||||||
G6 | 083 | 687 | 637 | |||||||||
G7 | 07 | 18 | 29 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7,9,7 |
1 | 0,1,2,8 |
2 | 8,9 |
3 | 7 |
4 | 7,3,8,0,9 |
5 | 6,5,4,5 |
6 | 3 |
7 | 1,3 |
8 | 2,4,3,7 |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4 | 0 |
7,1 | 1 |
8,1 | 2 |
7,0,6,4,8 | 3 |
8,5 | 4 |
5,5 | 5 |
5 | 6 |
4,0,8,3,0 | 7 |
2,4,1 | 8 |
0,4,2 | 9 |
Thống kê 2 số cuối | Thống kê đặc biệt tuần |
SXMB thứ 4 | Thống kê tần suất loto |
Tần suất cặp lôtô | Thống kê lô gan |
Quay thử | Soi cầu |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 4 ngày 18/1/2023
11LQ 12LQ 14LQ 1LQ 4LQ 6LQ | ||||||||||||
ĐB | 45282 | |||||||||||
G1 | 76552 | |||||||||||
G2 | 51893 | 50516 | ||||||||||
G3 | 92764 | 68866 | 66740 | |||||||||
51752 | 37335 | 04030 | ||||||||||
G4 | 3342 | 4405 | 7005 | 3904 | ||||||||
G5 | 3556 | 7580 | 0501 | |||||||||
2381 | 4260 | 3127 | ||||||||||
G6 | 926 | 295 | 635 | |||||||||
G7 | 69 | 04 | 35 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,5,4,1,4 |
1 | 6 |
2 | 7,6 |
3 | 5,0,5,5 |
4 | 0,2 |
5 | 2,2,6 |
6 | 4,6,0,9 |
7 | - |
8 | 2,0,1,6 |
9 | 3,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,3,8,6 | 0 |
0,8 | 1 |
8,5,5,4 | 2 |
9 | 3 |
6,0,0 | 4 |
3,0,0,9,3,3 | 5 |
1,6,5,2,8 | 6 |
2 | 7 |
- | 8 |
6 | 9 |
- » Xem kết quả XSMB
- » Xem kết quả XSMB 30 ngày
- » Xổ số 666 cập nhật kết quả xổ số hàng ngày nhanh và chính xác nhất
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 4 ngày 11/1/2023
10LY 11LY 15LY 5LY 6LY 8LY | ||||||||||||
ĐB | 04942 | |||||||||||
G1 | 31511 | |||||||||||
G2 | 96915 | 35210 | ||||||||||
G3 | 18352 | 34017 | 18642 | |||||||||
36531 | 84392 | 83681 | ||||||||||
G4 | 3310 | 7880 | 2041 | 5685 | ||||||||
G5 | 8549 | 1897 | 3789 | |||||||||
6576 | 0560 | 7094 | ||||||||||
G6 | 001 | 655 | 214 | |||||||||
G7 | 97 | 79 | 12 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1,5,0,7,0,4,2 |
2 | - |
3 | 1 |
4 | 2,2,1,9 |
5 | 2,5 |
6 | 0 |
7 | 6,9,4 |
8 | 1,0,5,9 |
9 | 2,7,4,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1,8,6 | 0 |
1,3,8,4,0 | 1 |
4,5,4,9,1 | 2 |
- | 3 |
9,1,7 | 4 |
1,8,5 | 5 |
7 | 6 |
1,9,9 | 7 |
- | 8 |
4,8,7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 4 ngày 4/1/2023
10KF 13KF 14KF 2KF 5KF 6KF | ||||||||||||
ĐB | 75757 | |||||||||||
G1 | 40631 | |||||||||||
G2 | 56326 | 49667 | ||||||||||
G3 | 35179 | 50105 | 27248 | |||||||||
59107 | 60082 | 12549 | ||||||||||
G4 | 5039 | 3831 | 4690 | 7943 | ||||||||
G5 | 7094 | 3207 | 6892 | |||||||||
7757 | 1132 | 8909 | ||||||||||
G6 | 970 | 784 | 420 | |||||||||
G7 | 14 | 83 | 79 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,7,7,9 |
1 | 4 |
2 | 6,0,5 |
3 | 1,9,1,2 |
4 | 8,9,3 |
5 | 7,7 |
6 | 7 |
7 | 9,0,9 |
8 | 2,4,3 |
9 | 0,4,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,7,2 | 0 |
3,3 | 1 |
8,9,3 | 2 |
4,8 | 3 |
9,8,1 | 4 |
0,2 | 5 |
2 | 6 |
5,6,0,0,5 | 7 |
4 | 8 |
7,4,3,0,7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 4 ngày 28/12/2022
11KQ 12KQ 15KQ 1KQ 3KQ 8KQ | ||||||||||||
ĐB | 55145 | |||||||||||
G1 | 18766 | |||||||||||
G2 | 30529 | 57234 | ||||||||||
G3 | 53627 | 57194 | 77416 | |||||||||
74079 | 18677 | 97813 | ||||||||||
G4 | 3192 | 5315 | 2058 | 1403 | ||||||||
G5 | 3873 | 0030 | 1317 | |||||||||
1550 | 2575 | 3167 | ||||||||||
G6 | 167 | 160 | 431 | |||||||||
G7 | 67 | 68 | 96 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6,3,5,7 |
2 | 9,7 |
3 | 4,0,1 |
4 | 5 |
5 | 8,0,1 |
6 | 6,7,7,0,7,8 |
7 | 9,7,3,5 |
8 | - |
9 | 4,2,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,5,6 | 0 |
3,5 | 1 |
9 | 2 |
1,0,7 | 3 |
3,9 | 4 |
4,1,7 | 5 |
6,1,9 | 6 |
2,7,1,6,6,6 | 7 |
5,6 | 8 |
2,7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 4 ngày 21/12/2022
11KY 13KY 1KY 2KY 3KY 4KY | ||||||||||||
ĐB | 74562 | |||||||||||
G1 | 56264 | |||||||||||
G2 | 52037 | 84608 | ||||||||||
G3 | 89017 | 79669 | 76401 | |||||||||
40118 | 02260 | 81087 | ||||||||||
G4 | 2437 | 8919 | 6234 | 5445 | ||||||||
G5 | 4271 | 1914 | 3464 | |||||||||
2455 | 0338 | 1582 | ||||||||||
G6 | 826 | 312 | 538 | |||||||||
G7 | 28 | 82 | 39 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,1 |
1 | 7,8,9,4,2 |
2 | 6,8 |
3 | 7,7,4,8,8,9 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 2,4,9,0,4,4 |
7 | 1 |
8 | 7,2,2 |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0,7 | 1 |
6,8,1,8 | 2 |
- | 3 |
6,3,1,6,6 | 4 |
4,5 | 5 |
2 | 6 |
3,1,8,3 | 7 |
0,1,3,3,2 | 8 |
6,1,3 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 4 ngày 14/12/2022
11HF 12HF 3HF 4HF 8HF 9HF | ||||||||||||
ĐB | 48507 | |||||||||||
G1 | 74741 | |||||||||||
G2 | 08046 | 53319 | ||||||||||
G3 | 70544 | 79425 | 51418 | |||||||||
22887 | 36137 | 00075 | ||||||||||
G4 | 5011 | 5779 | 9707 | 0072 | ||||||||
G5 | 4622 | 1013 | 7908 | |||||||||
8828 | 5351 | 1095 | ||||||||||
G6 | 658 | 768 | 364 | |||||||||
G7 | 24 | 96 | 44 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,7,8 |
1 | 9,8,1,3 |
2 | 5,2,8,4 |
3 | 7 |
4 | 1,6,4,4 |
5 | 1,8,6 |
6 | 8,4 |
7 | 5,9,2 |
8 | 7 |
9 | 5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
- | 0 |
4,1,5 | 1 |
7,2 | 2 |
1 | 3 |
4,6,2,4 | 4 |
2,7,9 | 5 |
4,9,5 | 6 |
0,8,3,0 | 7 |
1,0,2,5,6 | 8 |
1,7 | 9 |
Bạn đang xem kết quả xổ số Bắc Ninh (XSBN) được mở thưởng vào các ngày thứ 4 hàng tuần vào lúc 18h15
Giới thiệu xổ số Bắc Ninh (Thứ 4):
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẮC NINH
Địa chỉ: Số 27 Đ.Nguyễn Đăng Đạo, P.Suối Hoa, TP.Bắc Ninh, T.Bắc Ninh
Điện thoại: 0222.3821.256 - Fax: 0222.3822.748
Website: xosobacninh.vn
- Cùng với các đài miền Nam cũng mở thưởng vào thứ 4 các bạn có thể bấm vào xem tại đây
Để xem từng tỉnh của miền nam thứ 4 gồm những đài nào, mời bạn bấm vào từng đài dưới đây:
XS Sóc Trăng - XS Đồng Nai - XS Cần Thơ
- Xem các tỉnh miền Trung mở thưởng thứ 4 hàng tuần tại đây
Các đài miền Trung cũng mở thưởng cùng ngày xem chi tiết bên dưới: