Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
MAX 4D | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Power 6/55 | Vĩnh Long |
XSMB chủ nhật - Kết quả XSMB ngày 15/1/2023
Hôm nay thứ 6, ngày 27-01-2023 11LT 14LT 15LT 1LT 2LT 9LT | ||||||||||||
ĐB | 44221 | |||||||||||
G1 | 25945 | |||||||||||
G2 | 14590 | 57392 | ||||||||||
G3 | 84792 | 14379 | 92716 | |||||||||
86841 | 87280 | 96564 | ||||||||||
G4 | 7401 | 4194 | 1991 | 5569 | ||||||||
G5 | 9333 | 9812 | 3708 | |||||||||
3904 | 1078 | 2104 | ||||||||||
G6 | 938 | 566 | 749 | |||||||||
G7 | 45 | 57 | 00 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,8,4,4,0 |
1 | 6,2 |
2 | 1,8 |
3 | 3,8 |
4 | 5,1,9,5 |
5 | 7 |
6 | 4,9,6 |
7 | 9,8 |
8 | 0 |
9 | 0,2,2,4,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,8,0 | 0 |
2,4,0,9 | 1 |
9,9,1 | 2 |
3 | 3 |
6,9,0,0 | 4 |
4,4 | 5 |
1,6 | 6 |
5 | 7 |
0,7,3,2 | 8 |
7,6,4 | 9 |
Thống kê 2 số cuối | Thống kê đặc biệt tuần |
SXMB chủ nhật | Thống kê tần suất loto |
Tần suất cặp lôtô | Thống kê lô gan |
Quay thử | Soi cầu |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 8/1/2023
11KB 2KB 3KB 4KB 5KB 8KB | ||||||||||||
ĐB | 20040 | |||||||||||
G1 | 76965 | |||||||||||
G2 | 00725 | 96045 | ||||||||||
G3 | 24055 | 40269 | 79722 | |||||||||
76857 | 77039 | 09960 | ||||||||||
G4 | 0127 | 1158 | 7977 | 9924 | ||||||||
G5 | 8164 | 3677 | 6511 | |||||||||
3395 | 2012 | 1538 | ||||||||||
G6 | 389 | 582 | 191 | |||||||||
G7 | 84 | 73 | 61 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 1,2 |
2 | 5,2,7,4 |
3 | 9,8 |
4 | 0,5,4 |
5 | 5,7,8 |
6 | 5,9,0,4,1 |
7 | 7,7,3 |
8 | 9,2,4 |
9 | 5,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,6 | 0 |
1,9,6 | 1 |
2,1,8 | 2 |
7 | 3 |
2,6,8,4 | 4 |
6,2,4,5,9 | 5 |
- | 6 |
5,2,7,7 | 7 |
5,3 | 8 |
6,3,8 | 9 |
- » Xem kết quả XSMB
- » Xem kết quả XSMB 30 ngày
- » Xổ số 666 cập nhật kết quả xổ số hàng ngày nhanh và chính xác nhất
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 1/1/2023
13KL 15KL 1KL 2KL 8KL 9KL | ||||||||||||
ĐB | 16705 | |||||||||||
G1 | 76828 | |||||||||||
G2 | 65067 | 99229 | ||||||||||
G3 | 37479 | 43231 | 85530 | |||||||||
21742 | 26053 | 25473 | ||||||||||
G4 | 4250 | 7737 | 3949 | 9814 | ||||||||
G5 | 2879 | 2534 | 0977 | |||||||||
9752 | 0363 | 5688 | ||||||||||
G6 | 864 | 443 | 591 | |||||||||
G7 | 59 | 47 | 96 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 8,9 |
3 | 1,0,7,4 |
4 | 2,9,3,7 |
5 | 3,0,2,9 |
6 | 7,3,4,7 |
7 | 9,3,9,7 |
8 | 8 |
9 | 1,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,5 | 0 |
3,9 | 1 |
4,5 | 2 |
5,7,6,4 | 3 |
1,3,6 | 4 |
0 | 5 |
9 | 6 |
6,3,7,4,6 | 7 |
2,8 | 8 |
2,7,4,7,5 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 25/12/2022
11KT 12KT 15KT 2KT 5KT 6KT | ||||||||||||
ĐB | 95636 | |||||||||||
G1 | 89842 | |||||||||||
G2 | 35227 | 93162 | ||||||||||
G3 | 23542 | 10870 | 62151 | |||||||||
15812 | 08979 | 22616 | ||||||||||
G4 | 2113 | 0846 | 7111 | 8523 | ||||||||
G5 | 7438 | 7181 | 2406 | |||||||||
9790 | 6235 | 1703 | ||||||||||
G6 | 396 | 458 | 974 | |||||||||
G7 | 63 | 55 | 93 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,3 |
1 | 2,6,3,1 |
2 | 7,3 |
3 | 6,8,5 |
4 | 2,2,6,8 |
5 | 1,8,5 |
6 | 2,3 |
7 | 0,9,4 |
8 | 1 |
9 | 0,6,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,9 | 0 |
5,1,8 | 1 |
4,6,4,1 | 2 |
1,2,0,6,9 | 3 |
7 | 4 |
3,5 | 5 |
3,1,4,0,9 | 6 |
2 | 7 |
3,5,4 | 8 |
7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 18/12/2022
12HB 13HB 14HB 15HB 3HB 9HB | ||||||||||||
ĐB | 32505 | |||||||||||
G1 | 41658 | |||||||||||
G2 | 88892 | 35125 | ||||||||||
G3 | 57424 | 87950 | 78338 | |||||||||
29120 | 52361 | 52559 | ||||||||||
G4 | 4080 | 1548 | 3942 | 0562 | ||||||||
G5 | 7432 | 0250 | 2085 | |||||||||
3450 | 8964 | 5224 | ||||||||||
G6 | 004 | 259 | 056 | |||||||||
G7 | 98 | 79 | 69 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,4 |
1 | - |
2 | 5,4,0,4,9 |
3 | 8,2 |
4 | 8,2 |
5 | 8,0,9,0,0,9,6 |
6 | 1,2,4,9 |
7 | 9 |
8 | 0,5 |
9 | 2,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,2,8,5,5 | 0 |
6 | 1 |
9,4,6,3 | 2 |
- | 3 |
2,6,2,0 | 4 |
0,2,8 | 5 |
5 | 6 |
- | 7 |
5,3,4,9 | 8 |
5,5,7,6,2 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 11/12/2022
13HL 2HL 3HL 6HL 8HL 9HL | ||||||||||||
ĐB | 20815 | |||||||||||
G1 | 72778 | |||||||||||
G2 | 79220 | 91810 | ||||||||||
G3 | 55493 | 80570 | 20785 | |||||||||
24213 | 42782 | 51900 | ||||||||||
G4 | 0785 | 8230 | 4726 | 7524 | ||||||||
G5 | 4913 | 5934 | 3266 | |||||||||
3294 | 4784 | 7261 | ||||||||||
G6 | 106 | 592 | 572 | |||||||||
G7 | 54 | 80 | 25 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6 |
1 | 5,0,3,3 |
2 | 0,6,4,5 |
3 | 0,4,6 |
4 | - |
5 | 4 |
6 | 6,1 |
7 | 8,0,2 |
8 | 5,2,5,4,0 |
9 | 3,4,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,1,7,0,3,8 | 0 |
6 | 1 |
8,9,7 | 2 |
9,1,1 | 3 |
2,3,9,8,5 | 4 |
1,8,8,2 | 5 |
2,6,0,3 | 6 |
- | 7 |
7 | 8 |
- | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 4/12/2022
11HT 12HT 2HT 4HT 8HT 9HT | ||||||||||||
ĐB | 05028 | |||||||||||
G1 | 94007 | |||||||||||
G2 | 18783 | 39801 | ||||||||||
G3 | 50296 | 49926 | 94188 | |||||||||
85957 | 88720 | 36286 | ||||||||||
G4 | 7781 | 9228 | 6483 | 6636 | ||||||||
G5 | 5841 | 9320 | 2564 | |||||||||
5651 | 9661 | 6285 | ||||||||||
G6 | 517 | 782 | 277 | |||||||||
G7 | 21 | 10 | 67 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,1 |
1 | 7,0 |
2 | 8,6,0,8,0,1 |
3 | 6,9 |
4 | 1 |
5 | 7,1 |
6 | 4,1,7 |
7 | 7 |
8 | 3,8,6,1,3,5,2 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,2,1 | 0 |
0,8,4,5,6,2 | 1 |
8 | 2 |
8,8 | 3 |
6 | 4 |
8 | 5 |
9,2,8,3 | 6 |
0,5,1,7,6 | 7 |
2,8,2 | 8 |
3 | 9 |
Bạn đang xem kết quả xổ số Thái Bình (XSTB) xsmb chủ nhật được mở thưởng vào các ngày Chủ Nhật hàng tuần vào lúc 18h15
Giới thiệu xổ số Thái Bình (Chủ Nhật):
- Cùng với các đài miền Nam cũng mở thưởng vào Chủ Nhật các bạn có thể bấm vào xem tại đây
Để xem từng tỉnh của miền nam Chủ Nhật gồm những đài nào, mời bạn bấm vào từng đài dưới đây:
XS Tiền Giang - XS Kiên Giang - XS Đà Lạt
- Xem các tỉnh miền Trung mở thưởng Chủ Nhật hàng tuần tại đây
Các đài miền Trung cũng mở thưởng cùng ngày xem chi tiết bên dưới: